Tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 09-01-2021 - Cập nhật lúc 04:39 19/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 09-01-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 04:39 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 55 ngoại tệ tăng giá, 71 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 89 ngoại tệ tăng giá và 69 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 17,360.00 17,620.00 18,271
Đô la Canada CAD 17,658.00 17,880.00 18,547
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,732 25,837 26,337
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,503.00 3,633.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,728.00 3,953.00
Euro EUR 27,772 27,912 28,901
Bảng Anh GBP 30,763 30,918 31,814
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,905.00 3,107.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.54 1.61
0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 313.49 325.79
Yên Nhật JPY 216.08 216.58 225.08
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.66 5.73
Won Hàn Quốc KRW 0.00 0.00 24.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,845 78,822
Kip Lào LAK 0.00 2.28 2.71
Mexico Peso MXN 0.00 1,063.00 1,110.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,654.00 5,807.00
Nigeria naira NGN 0.00 59.00 62.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,625.00 2,779.00
Ðô la New Zealand NZD 16,488.00 16,488.00 17,004.00
Peso Philippin PHP 0.00 471.00 492.00
Rúp Nga RUB 0.00 281.00 360.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,131.78 6,372.41
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,754.15 2,869.05
Đô la Singapore SGD 17,125.00 17,237.00 17,577.00
Bạc Thái THB 716.76 724.00 792.11
Đô la Đài Loan TWD 0.00 810.00 907.00
Đô la Mỹ USD 22,940 22,970 23,150
Vàng SJC XAU 5,602,000 5,590,000 5,658,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,353.00 1,413.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 845,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,502
EUR 26,087 27,518
GBP 31,260 32,589
JPY 158.81 168.04
HKD 3,178.97 3,314.10
AUD 15,994.12 16,673.98
CAD 17,569.67 18,316
RUB 0.00 267.47
Cập nhật lúc 04:39 19/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021